Thông số VOLTAS CLASSIC 155 CYA 1.2 TON 5 STAR SPLIT AC - Máy điều hòa - Thông số chi tiết
Thông tin chung - VOLTAS CLASSIC 155 CYA 1.2 TON 5 STAR SPLIT AC
- Thương hiệu: VOLTAS
- Model: CLASSIC 155 CYA 1.2 TON 5 STAR SPLIT AC
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): classic 155 cya
- Màu Sắc (Color): white
Thông số chi tiết - VOLTAS CLASSIC 155 CYA 1.2 TON 5 STAR SPLIT AC
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Đầu Vào Điện (Power Input) | 1111 W |
Loại (Type) | Split |
Đánh Giá Năng Lượng (Energy Rating) | 5 Star |
Dung Tích (Capacity) | 1.2 Ton |
TÍNH NĂNG LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ (AIR FLOW FEATURES) |
---|
Auto Air Swing | Hiện Tại (Present) |
Tính Năng Lưu Lượng Không Khí Khác (Other Air Flow Features) | Air Flow Volume: 850 Cmh, Air Vent: Cross Flow (Air Flow Volume: 850 Cmh, Air Vent: Cross Flow) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1.2 Ton |
Loại Ac (Ac Type) | Split |
Tiêu Đề (Title) | Voltas Classic 155 Cya 1.2 Ton 5 Star Split Ac |
Thương Hiệu (Brand) | Voltas |
Số Model (Model No) | Classic 155 Cya |
Đánh Giá (Star Rating) | 5 |
CHẾ ĐỘ (MODES) |
---|
Hút Ẩm (Dehumidification) | Có (Yes) |
Chế Độ Turbo (Turbo Mode) | Có (Yes) |
Chế Độ Ngủ (Sleep Mode) | Có (Yes) |
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE CONTROL) |
---|
Điều Khiển Từ Xa (Remote Control) | Có (Yes) |
Chức Năng Phát Sáng Ban Đêm Trên Các Nút Remote (Night Glow Functions On Remote Buttons) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG TIỆN LỢI (CONVENIENCE FEATURES) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Tự Chẩn Đoán (Self Diagnosis) | Có (Yes) |
Khởi Động Lại Tự Động (Auto Restart) | Có (Yes) |
Bảng Hiển Thị Phía Trước (Front Panel Display) | Led |
Các Tính Năng Tiện Lợi Khác (Other Convenience Features) | Anti-Fungal Clean |
BODY DESIGN FEATURES |
---|
Tính Năng Thiết Kế Cơ Thể Khác (Other Body Design Features) | Blue Hydrophilic Aluminium Fin |
Màu Sắc (Color) | White |
Refrigerant | R-22 |
Máy Nén (Compressor) | High Eer Rotary |
BỘ LỌC (FILTERS) |
---|
Lọc Vi Khuẩn (Anti Bacteria Filter) | Có (Yes) |
Các Bộ Lọc Khác (Other Filters) | Dust Filter : Present |
HIỆU SUẤT LÀM MÁT (COOLING PERFORMANCE) |
---|
Đầu Vào Điện (Power Input) | 1111 Watt |
Operating Current | 5 A |
Eer (Eer) | 3.51 W/W |
Other Performance Features | Rated Cooling Capacity: 3900 W |
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity) | 1126 W |
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirements) | Ac 230 V, 50 Hz |