Thông số VOLTAS DELUX 182 DYE 1.5 TON 2 STAR SPLIT AC - Máy điều hòa - Thông số chi tiết
Thông tin chung - VOLTAS DELUX 182 DYE 1.5 TON 2 STAR SPLIT AC
- Thương hiệu: VOLTAS
- Model: DELUX 182 DYE 1.5 TON 2 STAR SPLIT AC
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): delux 182 dye
- Màu Sắc (Color): white
Thông số chi tiết - VOLTAS DELUX 182 DYE 1.5 TON 2 STAR SPLIT AC
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Đầu Vào Điện (Power Input) | 1760 W |
Loại (Type) | Split |
Đánh Giá Năng Lượng (Energy Rating) | 2 Star |
Dung Tích (Capacity) | 1.5 Ton |
TÍNH NĂNG LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ (AIR FLOW FEATURES) |
---|
Auto Air Swing | Hiện Tại (Present) |
Tính Năng Lưu Lượng Không Khí Khác (Other Air Flow Features) | Air Flow Volume - Indoor: 650 Cmh, Fresh Air Ventilation (Air Flow Volume - Indoor: 650 Cmh, Fresh Air Ventilation) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1.5 Ton |
Loại Ac (Ac Type) | Split |
Tiêu Đề (Title) | Voltas Delux 182 Dye 1.5 Ton 2 Star Split Ac |
Thương Hiệu (Brand) | Voltas |
Số Model (Model No) | Delux 182 Dye |
Đánh Giá (Star Rating) | 2 |
CHẾ ĐỘ (MODES) |
---|
Hút Ẩm (Dehumidification) | Không (No) |
Chế Độ Hoạt Động (Operating Mode) | Energy Saver |
Chế Độ Turbo (Turbo Mode) | Có (Yes) |
Chế Độ Ngủ (Sleep Mode) | Có (Yes) |
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE CONTROL) |
---|
Điều Khiển Từ Xa (Remote Control) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG TIỆN LỢI (CONVENIENCE FEATURES) |
---|
Tự Chẩn Đoán (Self Diagnosis) | Có (Yes) |
Khởi Động Lại Tự Động (Auto Restart) | Có (Yes) |
Bảng Hiển Thị Phía Trước (Front Panel Display) | Led |
Các Tính Năng Tiện Lợi Khác (Other Convenience Features) | Easily Removable Panel, Memory Feature : Present (Easily Removable Panel, Memory Feature : Present) |
BODY DESIGN FEATURES |
---|
Màu Sắc (Color) | White |
Refrigerant | R-22 |
Máy Nén (Compressor) | High Eer Rotary |
BỘ LỌC (FILTERS) |
---|
Lọc Vi Khuẩn (Anti Bacteria Filter) | Không (No) |
Các Bộ Lọc Khác (Other Filters) | Dust Filter : Present |
HIỆU SUẤT LÀM MÁT (COOLING PERFORMANCE) |
---|
Đầu Vào Điện (Power Input) | 1760 Watt |
Operating Current | 7.8 A |
Eer (Eer) | 2.73 W/W |
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity) | 4805 W |
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirements) | Ac 230 V, 50 Hz |