Thông số VOLTAS SAC 123V LY 1 TON INVERTER SPLIT AC - Máy điều hòa - Thông số chi tiết
Thông tin chung - VOLTAS SAC 123V LY 1 TON INVERTER SPLIT AC
- Thương hiệu: VOLTAS
- Model: SAC 123V LY 1 TON INVERTER SPLIT AC
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): sac 123v ly
- Màu Sắc (Color): white
Thông số chi tiết - VOLTAS SAC 123V LY 1 TON INVERTER SPLIT AC
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1 Ton |
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity) | 3350 Watts |
Giá Tại Ấn Độ (Price In India) | 44150 |
Đánh Giá (Star Rating) | 3 |
Máy Nén (Compressor) | Rotary Bldc |
TÍNH NĂNG LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ (AIR FLOW FEATURES) |
---|
Cài Đặt Tốc Độ (Speed Setting) | Có (Yes) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1 Ton |
Loại Ac (Ac Type) | Split |
Tiêu Đề (Title) | Voltas Sac 123V Ly 1 Ton Inverter Split Ac |
Thương Hiệu (Brand) | Voltas |
Số Model (Model No) | Sac 123V Ly |
Đánh Giá (Star Rating) | 3 |
CHẾ ĐỘ (MODES) |
---|
Chế Độ Ngủ (Sleep Mode) | Có (Yes) |
Chế Độ Turbo (Turbo Mode) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE CONTROL FEATURES) |
---|
Điều Khiển Từ Xa (Remote) | Có (Yes) |
Điều Khiển Từ Xa (Remote Control) | Lcd Display Remote Control |
Chức Năng Phát Sáng Ban Đêm Trên Các Nút Remote (Night Glow Functions On Remote Buttons) | Không (No) |
TÍNH NĂNG TIỆN LỢI (CONVENIENCE FEATURES) |
---|
Khởi Động Lại Tự Động (Auto Restart) | Có (Yes) |
Hẹn Giờ (Timer) | Có, On-Timer: Off-Timer: (Yes, On-Timer: Off-Timer:) |
TIẾNG ỒN (NOISE) |
---|
Độ Ồn Trong Nhà (Indoor Noise Level) | High: 41 Db |
DỊCH VỤ LẮP ĐẶT (SERVICES INSTALLATION) |
---|
Bảo Hành Lắp Đặt (Installation Warranty) | 1 Year Comprehensive, 5 Years On Compressor |
BỘ LỌC (FILTERS) |
---|
Lọc Kháng Khuẩn (Antibacteria Filter) | Có (Yes) |
HIỆU SUẤT LÀM MÁT (COOLING PERFORMANCE) |
---|
Đầu Vào Điện (Power Input) | 650 Watt |
Eer (Eer) | 3.8 W/W |
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity) | 3350 Watts |
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirements) | 230 V 50 Hz |
BODY DESIGN FEATURES |
---|
Main Unit Condenser Coil | Copper |
Màu Sắc (Color) | White |
Refrigerant | R410A |
Máy Nén (Compressor) | Rotary Bldc |