Thông số VOLTAS SAC 183 EX 1.5 TON 3 STAR SPLIT AC - Máy điều hòa - Thông số chi tiết
Thông tin chung - VOLTAS SAC 183 EX 1.5 TON 3 STAR SPLIT AC
- Thương hiệu: VOLTAS
- Model: SAC 183 EX 1.5 TON 3 STAR SPLIT AC
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): sac 183 ex
- Màu Sắc (Color): white
Thông số chi tiết - VOLTAS SAC 183 EX 1.5 TON 3 STAR SPLIT AC
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Tiếng Ồn (Noise) | 37 Db Indoor Noise |
Đầu Vào Điện (Power Input) | 1694 W |
Loại (Type) | Split |
Đánh Giá Năng Lượng (Energy Rating) | 3 Star |
Dung Tích (Capacity) | 1.5 Ton |
TÍNH NĂNG LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ (AIR FLOW FEATURES) |
---|
Lưu Thông Không Khí Trong (Air Circulation In) | 850 M3/H |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1.5 Ton |
Loại Ac (Ac Type) | Split |
Tiêu Đề (Title) | Voltas Sac 183 Ex 1.5 Ton 3 Star Split Ac |
Thương Hiệu (Brand) | Voltas |
Số Model (Model No) | Sac 183 Ex |
Đánh Giá (Star Rating) | 3 |
CHẾ ĐỘ (MODES) |
---|
Chế Độ Hoạt Động (Operating Mode) | Wall Mounted |
Chế Độ Turbo (Turbo Mode) | Có (Yes) |
Chế Độ Ngủ (Sleep Mode) | Có (Yes) |
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE CONTROL) |
---|
Điều Khiển Từ Xa (Remote Control) | Lcd Remote |
Điều Khiển Từ Xa (Remote) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG TIỆN LỢI (CONVENIENCE FEATURES) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Tự Chẩn Đoán (Self Diagnosis) | Có (Yes) |
Khởi Động Lại Tự Động (Auto Restart) | Có (Yes) |
Bảng Hiển Thị Phía Trước (Front Panel Display) | Có (Yes) |
BODY DESIGN FEATURES |
---|
Main Unit Condenser Coil | Aluminium |
Evaporator Fin Type | Hydrophylic Aluminium |
Màu Sắc (Color) | White |
Refrigerant | R-22 |
Máy Nén (Compressor) | High Efficiency Rotary |
TIẾNG ỒN (NOISE) |
---|
Độ Ồn Trong Nhà (Indoor Noise Level) | Low: 37 Db, Medium: 41 Db, High: 44 Db |
BỘ LỌC (FILTERS) |
---|
Lọc Vi Khuẩn (Anti Bacteria Filter) | Có (Yes) |
Catechin (Catechin) | Có (Yes) |
DỊCH VỤ LẮP ĐẶT (SERVICES INSTALLATION) |
---|
Bảo Hành Lắp Đặt (Installation Warranty) | 1 Year On Product And 5 Years On Compressor |
HIỆU SUẤT LÀM MÁT (COOLING PERFORMANCE) |
---|
Đầu Vào Điện (Power Input) | 1694 Watt |
Operating Current | 7.6 Ampere |
Eer (Eer) | 2.95 W/W |
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity) | 5000 Watts |
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirements) | Ac 230V, 50Hz |