MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Voxan Black Magic |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 - 08 |
Động Cơ (Engine) | Four Stoke, 72°V-Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 996 Cc / 60.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Magneti Marelli Electronic Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 100 Hp / 72.9 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 103 Nm / 75.9 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Aluminium Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp 40Mm Inverted Forks Adjustable For Compression And Rebound. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Underslung Extension Shock, Adjustable For Compression, Preload And Rebound. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55-17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.7° |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1475 Mm / 58.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 185.0 Kg / 407.9 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal |