Thông số VOXAN CAFÉ-RACER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VOXAN CAFÉ-RACER

  • Thương hiệu: VOXAN
  • Model: CAFÉ-RACER
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 108 hp / 80.5 kw @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2004 - 08
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - VOXAN CAFÉ-RACER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Voxan Café-Racer
Năm Sản Xuất (Year)2004 - 08
Động Cơ (Engine)Four Stoke, 72°V-Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)996 Cc / 60.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)98 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Magneti Marelli Electronic Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)108 Hp / 80.5 Kw @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)110 Nm / 75.9 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Double Aluminium Tube
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Paioli Inverted Forks, 120Mm Wheel Travel.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp Monoshock, 120Mm Wheel Travel.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc  2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55-17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1455 Mm / 57.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)190 Kg / 418.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - VOXAN CAFÉ-RACER


VOXAN CAFÉ-RACER - cauhinhmay.com

VOXAN CAFÉ-RACER - cauhinhmay.com