Thông số VOXAN CHARADE RACING - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VOXAN CHARADE RACING

  • Thương hiệu: VOXAN
  • Model: CHARADE RACING
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 100 hp / 72.9 kw @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2006
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - VOXAN CHARADE RACING


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Voxan Charade Racing
Năm Sản Xuất (Year)2006
Động Cơ (Engine)Four Stoke, 72°V-Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)996 Cc / 60.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)98 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Magneti Marelli Electronic Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)100 Hp / 72.9 Kw @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)103 Nm / 75.9 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Double Aluminium Tube
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Wp 40Mm Inverted Forks Adjustable For Compression And Rebound.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp Underslung Extension Shock, Adjustable For Compression, Preload And Rebound.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc  2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55-17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.7°
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1475 Mm / 58.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)185.0 Kg / 407.9 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.0 Us Gal

Hình Ảnh - VOXAN CHARADE RACING


VOXAN CHARADE RACING - cauhinhmay.com

VOXAN CHARADE RACING - cauhinhmay.com

VOXAN CHARADE RACING - cauhinhmay.com