Thông số VOXAN STREET SCRAMBLER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VOXAN STREET SCRAMBLER

  • Thương hiệu: VOXAN
  • Model: STREET SCRAMBLER
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 85 hp / 62 kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2004
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14.5 litres / 3.8 us gal

Thông số chi tiết - VOXAN STREET SCRAMBLER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Voxan Street Scrambler
Năm Sản Xuất (Year)2004
Động Cơ (Engine)Four Stoke, 72°V-Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)996 Cc / 60.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)98 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Magneti Marelli Electronic Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)85 Hp / 62 Kw @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)103 Nm / 75.9 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Double Aluminium Tube
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Paoli Telescopic Forks, 155Mm Wheel Travel
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock, Hydraulic Adjusted. 160Mm Wheel Travel.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 296Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc  2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70-17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1465 Mm / 57.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 32.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)159 Mm / 6.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight)190 Kg / 419 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14.5 Litres / 3.8 Us Gal

Hình Ảnh - VOXAN STREET SCRAMBLER


VOXAN STREET SCRAMBLER - cauhinhmay.com

VOXAN STREET SCRAMBLER - cauhinhmay.com

VOXAN STREET SCRAMBLER - cauhinhmay.com