Thông số VU (50-INCH) FULL HD LED TV  (LED50K310) - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VU (50-INCH) FULL HD LED TV  (LED50K310)


VU (50-INCH) FULL HD LED TV  (LED50K310)
  • Thương hiệu: VU
  • Model: (50-INCH) FULL HD LED TV  (LED50K310)
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): led50k310
  • Độ Phân Giải (Resolution): full hd , 1920 x 1080 pixels

Thông số chi tiết - VU (50-INCH) FULL HD LED TV  (LED50K310)


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Giá Tại Ấn Độ (Price In India)48000

CHUNG (GENERAL)
Warranty2 Year
Model (Model)Led50K310
Box ContentsTable Top Stand | Wall Bracket | Remote Control With Aaa Type Batteries | User Manual
Thương Hiệu (Brand)Vu

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)100 - 240 V
Dự Phòng Điện Năng (Power Consmption Standby)90 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode)0.5 W

CỔNG KẾT NỐI (CONNECTIVITY PORTS)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)3
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Ổ Cắm Ethernet (Ethernet Sockets)1
Kích Hoạt Mhl (Mhl Enabled)Không (No)
Cổng Đầu Ra Thành Phần Rgb (Component Output Rgb Input Ports)1
Cổng Đồng Trụ Đầu Vào Rf (Rf Input Analog Coaxial Ports)1
Cổng Usb (Usb Ports)2
Cổng Đầu Ra Tai Nghe (Headphonespeaker Output Ports)1

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Led Đèn Nền (Led Backlight Type)Edge Led
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)0.67292
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Có (Yes)
Các Tính Năng Hiển Thị Khác (Other Display Features)3Gp, Asf, Avi, Flv, Mkv, Mp4, Mpeg2Ts, Mpo, Ts, Vob, Wmv
Loại (Type)Led
Tv Cong (Curved Tv)Không (No)
Kích Thước Đường Chéo (Size Diagonal)50 Inch
Độ Phân Giải (Resolution)Full Hd, 1920 X 1080 Pixels (Full Hd , 1920 X 1080 Pixels)
Góc Nhìn Ngang (Horizontal Viewing Angles)178 Degrees
Góc Nhìn Dọc (Vertical Viewing Angles)178 Degrees

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Trọng Lượng Không Có Đế (Weight Without Stand)15.6 Kg
Màu Sắc (Colour)Black
Kích Thước Không Có Chân Đế Wxhxd (Dimensions Without Stand Wxhxd)1048 X 659 X 155 Mm
Màu Đứng (Stand Colour)Black
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)19 Kg
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Stand Wxhxd)1048 X 659 X 39 Mm

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Jpeg, Png
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Analog (Analog Tv Reception Formats)Pal, Ntsc, Secam
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)3Gp, Avi, Mp4, Mpeg

ÂM THANH (AUDIO)
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Aac, Mp3, Wav, Wma
Số Loa (No Of Speakers)2
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)20 W
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)10 W
Các Tính Năng Âm Thanh Thông Minh Khác (Other Smart Audio Features)Auto Volume Leveller: Balance, Built-In Home Theatre, Vr Audio
Loại Âm Thanh (Sound Type)2.0,Stereo

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Các Tính Năng Từ Xa Khác (Other Remote Features)Rf (Radio Frequency)
Điều Khiển Cảm Ứng (Touch Controls Present)Không (No)
Universal Control PresentKhông (No)

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Trò Chơi (Games)Không (No)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)
Wifi PresentKhông (No)