MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vyrus Alyen |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1285 Cc / 78.4 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 116 X 60.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced By Gear Pump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 205 Hp / 152.86 Kw @ 10,500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Na |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Steering System | Vyrus Hydraulic Wired Steering System |
Khung Xe (Frame) | Vyrus Magnesium Double Omega Design Combined With A Self Supporting Composite Body |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Push Rod Twin Pivot Vyrus |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Push Rod Twin Pivot Vyrus |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X Disks, Brembo Gp4 Series |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disk, Brembo Gp4 Series |
Bánh Xe (Wheels) | Forged Carbon Units From Rotobox |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/90 Zr17 |
Caster Angle | 17° To 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 84 Mm To 112 Mm / 3.3 In To 4.4 In |
Steering Lock (Total) | 48° |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1575 Mm / 62 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | Na |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Us Gal |