MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Wakan / Avinton Track Racer Special |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45°V-Twin. Ohv, 4 Can Pushrod. |
Dung Tích (Capacity) | 1640 Cc / 100 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101.6 X 101.0 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 42Mm Keihin Fcr Flatside Downdraft |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 120 Hp / 89.5 Kw @ 6250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 120 Ft-Lb / 165 Nm @ 4250 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Tig Welded Chrome-Moly Steal Tubular Backbone Frame With Integrated Oil Tank. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 46Mm Cariani Italy Inverted Fully Adjustable Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Extruded Aluminum Swinging Arm With Sachs Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 340Mm Disc 6 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 177 Kg / 390 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |