Thông số WIKO POWER U10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - WIKO POWER U10


WIKO POWER U10
  • Thương hiệu: WIKO
  • Model: POWER U10
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.82 inches, 110.5 cm2 (~80.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6765G Helio G35 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11 (Go edition)

Thông số chi tiết - WIKO POWER U10


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1700 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, June
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)173.8 X 78.6 X 9.5 Mm (6.84 X 3.09 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)206 G (7.27 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.82 Inches, 110.5 Cm2 (~80.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1640 Pixels (~263 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11 (Go Edition)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6765G Helio G35 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.3 Ghz Cortex-A53 & 4X1.8 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 2Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds (Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion 5000 Mah, Non-Removable

MISC
Màu Sắc (Colors)Carbon Blue, Denim Blue, Turquoise
Số Hiệu (Models)W-V745-Eea
Sar0.52 W/Kg (Head) 1.36 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 100 Eur