Thông số WIKO VIEW4 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - WIKO VIEW4


WIKO VIEW4
  • Thương hiệu: WIKO
  • Model: VIEW4
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.52 inches, 102.6 cm2 (~81.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 3GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6762D Helio A25 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10

Thông số chi tiết - WIKO VIEW4


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, February

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)165.7 X 75.8 X 8.9 Mm (6.52 X 2.98 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)180 G (6.35 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 450 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.52 Inches, 102.6 Cm2 (~81.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~269 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6762D Helio A25 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.8 Ghz Cortex-A53 & 4X1.5 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple13 Mp, (Wide) 5 Mp, 114˚, (Ultrawide) 2 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
PositioningGps (Gps)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable

MISC
Màu Sắc (Colors)Cosmic Blue, Cosmic Gold, Cosmic Green
Sar0.38 W/Kg (Head) 1.69 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 160 Eur