Thông số WIKO Y82 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - WIKO Y82
- Thương hiệu: WIKO
- Model: Y82
- Năm Sản Xuất: 2021
- Hiển Thị (Display): 6.1 inches, 91.3 cm2 (~80.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc SC9863A (28nm)
- CPU: Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 11
Thông số chi tiết - WIKO Y82
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 40 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2021, Q3 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2021, Q3 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 155.5 X 73.3 X 9.3 Mm (6.12 X 2.89 X 0.37 In) |
Trọng Lượng (Weight) | - |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd |
Kích Thước (Size) | 6.1 Inches, 91.3 Cm2 (~80.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1560 Pixels, 19.5:9 Ratio (~282 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 11 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Unisoc Sc9863A (28Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X1.6 Ghz Cortex-A55 & 4X1.2 Ghz Cortex-A55) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Img8322 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 3Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp, Le |
Positioning | Gps, Glonass, Bds (Gps, Glonass, Bds) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion 3600 Mah, Removable |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Dark Blue, Light Blue |
Sar | 0.27 W/Kg (Head) 1.39 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 90 Eur |