Thông số WITHINGS GO - Thiết bị thể thao - Thông số chi tiết
Thông tin chung - WITHINGS GO
- Thương hiệu: WITHINGS
- Model: GO
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Go
Thông số chi tiết - WITHINGS GO
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Fitness Band, Cr2032 Button Cell Battery, Warranty Card, User Manual |
Model (Model) | Go |
Thương Hiệu (Brand) | Withings |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Máy Đếm Bước (Pedometer) | Có (Yes) |
ĐỒNG BỘ HÓA (SYNCING) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V4.0, Ble |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Giao Diện (Interface) | Led Indicator |
Shape Surface | Circular, Flat |
Màu Sắc (Colours) | Black, Blue, Green, Red, Yellow |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 243 Days |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android,Ios |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Thiết Lập Mục Tiêu (Goal Setting) | Có (Yes) |