Thông số WITHINGS PULSE OX - Thiết bị thể thao - Thông số chi tiết
Thông tin chung - WITHINGS PULSE OX
- Thương hiệu: WITHINGS
- Model: PULSE OX
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Pulse Ox
- Trọng Lượng (Weight): 8 grams
- Kích Thước (Dimensions): 43 x 22 x 8 mm
Thông số chi tiết - WITHINGS PULSE OX
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Fitness Band, Micro Usb Cable, Warranty Card, User Manual |
Model (Model) | Pulse Ox |
Thương Hiệu (Brand) | Withings |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
Máy Đếm Bước (Pedometer) | Có (Yes) |
ĐỒNG BỘ HÓA (SYNCING) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V2.0, Ble |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Dây Đai Thay Đổi (Changeable Straps) | Có (Yes) |
Trọng Lượng (Weight) | 8 Grams |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
Shape Surface | Rectangular, Flat |
Kích Thước (Dimensions) | 43 X 22 X 8 Mm |
Màu Sắc (Colours) | Black, Blue |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Oled |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 128 X 32 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Có (Yes) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Thời Gian Sạc (Charging Time) | Up To 120 Minute |
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Usb |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 14 Days |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V4.0, Ios |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Thiết Lập Mục Tiêu (Goal Setting) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
Social Integration | Có (Yes) |
Real Time Coaching | Có (Yes) |
Đồng Hồ Bấm Giờ (Stopwatch) | Có (Yes) |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Lịch Nhắc Nhở (Calendar Reminder) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |