Thông số XIAOMI 12 LITE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI 12 LITE


XIAOMI 12 LITE
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: 12 LITE
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.55 inches, 103.6 cm2 (~88.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.4 GHz Cortex-A78 & 3x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.9 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, MIUI 13

Thông số chi tiết - XIAOMI 12 LITE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 42, 48, 66
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, July 09
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, July 11

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.3 X 73.7 X 7.3 Mm (6.27 X 2.90 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)173 G (6.10 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 68B Colors, 120Hz, Dolby Vision, Hdr10+, 950 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.55 Inches, 103.6 Cm2 (~88.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~402 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Miui 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7325 Snapdragon 778G 5G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.4 Ghz Cortex-A78 & 3X2.2 Ghz Cortex-A78 & 4X1.9 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 642L

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.2

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple108 Mp, F/1.9, 26Mm (Wide), 1/1.52", 0.7Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 120˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.5, (Wide), 1/2.8", 0.8Μm, Af
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30/60Fps, 720P@120Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Dual Speakers (Yes, With Dual Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps (L1), Glonass (G1), Bds (B1I+B1C), Galileo (E1), Qzss (L1)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass
Khác (Other)Virtual Proximity Sensing

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4300 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)67W Wired, Pd3.0, Qc4, 50% In 13 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Lite Green, Lite Pink
Số Hiệu (Models)2203129G
Sar1.09 W/Kg (Head) 0.73 W/Kg (Body)
Sar Eu0.60 W/Kg (Head) 1.00 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 358.99 / € 355.55

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 528905 (V9) Geekbench: 2943 (V5.1) Gfxbench: 29Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-25.2 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 100H