Thông số XIAOMI 12S ULTRA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI 12S ULTRA


XIAOMI 12S ULTRA
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: 12S ULTRA
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.73 inches, 108.9 cm2 (~89.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, MIUI 13

Thông số chi tiết - XIAOMI 12S ULTRA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41, 42
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, July 04
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, July 09

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.2 X 75 X 9.1 Mm (6.43 X 2.95 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)225 G (7.94 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass Victus), Eco Leather Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Min)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltpo2 Amoled, 1B Colors, 120Hz, Dolby Vision, Hdr10+, 1000 Nits (Hbm), 1500 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.73 Inches, 108.9 Cm2 (~89.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 3200 Pixels, 20:9 Ratio (~522 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass Victus

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Miui 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.19 Ghz Cortex-X2 & 3X2.75 Ghz Cortex-A710 & 4X1.80 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 730

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50.3 Mp, F/1.9, 23Mm (Wide), 1.0"-Type, 1.6Μm, Dual Pixel Pdaf, Laser Af, Ois 48 Mp, F/4.1, 120Mm (Periscope Telephoto), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf, Ois, 5X Optical Zoom 48 Mp, F/2.2, 13Mm, 128˚ (Ultrawide), 1/2.0", 0.8Μm, Dual-Pixel Pdaf Tof 3D, (Depth)
Chức Năng (Features)Leica Lenses, Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)8K@24Fps, 4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120/240Fps, 720P@3840Fps, Gyro-Eis, Dolby Vision Hdr 10-Bit Rec. (4K, 1080P)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.4, 25Mm (Wide), 0.7Μm
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio Tuned By Harman Kardon

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le, Aptx Hd, Aptx Adaptive
PositioningGps (L1+L5), Glonass (L1), Bds (B1I+B1C+B2A), Galileo (E1+E5A), Qzss (L1+L5), Navic (L5)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass, Color Spectrum, Barometer
Khác (Other)Virtual Proximity Sensing

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4860 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)67W Wired, Pd3.0, Qc4, 100% In 41 Min (Advertised) 50W Wireless, 100% In 52 Min (Advertised) 10W Reverse Wireless

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Dark Green
Số Hiệu (Models)2203121C
Giá Cả (Price)$ 947.00

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 1039412 (V9) Geekbench: 4300 (V5.1) Gfxbench: 51Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-25.6 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 93H