Thông số XIAOMI 12T - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI 12T


XIAOMI 12T
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: 12T
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.67 inches, 107.4 cm2 (~86.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek Dimensity 8100-Ultra
  • CPU: Octa-core (4x2.85 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, MIUI 13

Thông số chi tiết - XIAOMI 12T


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 66
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, October 04
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, October 06

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.1 X 75.9 X 8.6 Mm (6.42 X 2.99 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)202 G (7.13 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 68B Colors, 120Hz, Hdr10+, 500 Nits (Typ), 900 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.67 Inches, 107.4 Cm2 (~86.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1220 X 2712 Pixels, 20:9 Ratio (~446 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Miui 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Dimensity 8100-Ultra
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.85 Ghz Cortex-A78 & 4X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G610 Mc6

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple108 Mp, F/1.7, 24Mm (Wide), 1/1.67", 0.64Μm, Pdaf, Ois 8 Mp, F/2.2, 120˚ (Ultrawide), 1/4", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120/240Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single20 Mp, F/2.2, (Wide), 1/3.47", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30/60Fps, Hdr

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.3, A2Dp, Le
PositioningGps (L1+L5), Glonass (L1), Bds (B1I+B1C+B2A), Galileo (E1+E5A), Qzss (L1+L5), Navic (L5)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)120W Wired, 100% In 19 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Silver, Blue
Số Hiệu (Models)22071212Ag
Sar1.09 W/Kg (Head) 1.09 W/Kg (Body)
Sar Eu0.99 W/Kg (Head) 0.99 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 404.00 / € 453.50 / £ 450.92

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 780204 (V9) Geekbench: 3756 (V5.1)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-25.0 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 104H