Thông số XIAOMI 13 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI 13 PRO


XIAOMI 13 PRO
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: 13 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.73 inches, 108.9 cm2 (~89.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 13, MIUI 14

Thông số chi tiết - XIAOMI 13 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41, 42
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, December 11
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, December 14

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.9 X 74.6 X 8.4 Mm Or 8.7 Mm
Trọng Lượng (Weight)210 G Or 229 G (7.41 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass Victus), Ceramic Back Or Silicone Polymer Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Min)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltpo Oled, 1B Colors, 120Hz, Dolby Vision, Hdr10+, 1200 Nits (Hbm), 1900 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.73 Inches, 108.9 Cm2 (~89.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 3200 Pixels, 20:9 Ratio (~522 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass Victus

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 13, Miui 14
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8550-Ab Snapdragon 8 Gen 2 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.2 Ghz Cortex-X3 & 2X2.8 Ghz Cortex-A715 & 2X2.8 Ghz Cortex-A710 & 3X2.0 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 740

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1 - 128Gb Ufs 4.0 - 256/512Gb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50.3 Mp, F/1.9, 23Mm (Wide), 1.0"-Type, 1.6Μm, Dual Pixel Pdaf, Laser Af, Ois 50 Mp, F/2.0, 75Mm (Telephoto), Pdaf (10Cm - ∞), 3.2X Optical Zoom 50 Mp, F/2.2, 14Mm, 115˚ (Ultrawide), Af
Chức Năng (Features)Leica Lens, Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)8K@24Fps (Hdr), 4K@24/30/60Fps (Hdr10+, 10-Bit Dolby Vision Hdr, 10-Bit Log), 1080P@30/120/240/960Fps, 1080P@1920Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, (Wide)
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.3, A2Dp, Le
PositioningGps (L1+L5), Glonass (G1), Bds (B1I+B1C+B2A), Galileo (E1+E5A), Qzss (L1+L5), Navic (L5)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Proximity, Con Quay Hồi Chuyển, Compass, Barometer, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4820 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)120W Wired, Pd3.0, Qc4, 100% In 19 Min (Advertised) 50W Wireless, 100% In 36 Min (Advertised) 10W Reverse Wireless

MISC
Màu Sắc (Colors)Ceramic White, Ceramic Black, Ceramic Flora Green, Mountain Blue
Giá Cả (Price)About 900 Eur