Thông số XIAOMI CIVI 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI CIVI 2


XIAOMI CIVI 2
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: CIVI 2
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.55 inches, 103.6 cm2 (~89.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7450-AB Snapdragon 7 Gen 1 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.4 GHz Cortex-A710 & 3x2.36 GHz Cortex-A710 & 4x1.8 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, MIUI 13

Thông số chi tiết - XIAOMI CIVI 2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41, 42
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 8, 28, 38, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, September 27
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, September 27

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.2 X 72.7 X 7.2 Mm (6.27 X 2.86 X 0.28 In)
Trọng Lượng (Weight)171.8 G (6.07 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 1B Colors, Dolby Vision, Hdr10+, 120Hz, 1000 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.55 Inches, 103.6 Cm2 (~89.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~402 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Miui 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7450-Ab Snapdragon 7 Gen 1 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.4 Ghz Cortex-A710 & 3X2.36 Ghz Cortex-A710 & 4X1.8 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 644

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.2

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.8, (Wide), 1/1.56", 1.0Μm, Pdaf 20 Mp, F/2.2, 115˚ (Ultrawide), 1/2.78", 1.0Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps, 720P@960Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual32 Mp, F/2.0, (Wide), 1/2.8", 0.8Μm, Af 32 Mp, 100˚ (Ultrawide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)2 Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30/60Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps (L1), Glonass (G1), Bds (B1I+B1C), Galileo (E1), Qzss (L1)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)67W Wired, Pd3.0, 100% In 40 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, Violet, Silver, Hello Kitty
Số Hiệu (Models)2209129Sc
Giá Cả (Price)About 350 Eur