Thông số XIAOMI MI BAND 5 - Thiết bị thể thao - Thông số chi tiết
Thông tin chung - XIAOMI MI BAND 5
- Thương hiệu: XIAOMI
- Model: MI BAND 5
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): band 5
Thông số chi tiết - XIAOMI MI BAND 5
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Ắc Quy (Battery) | 100 Mah Battery |
ĐỒNG BỘ HÓA (SYNCING) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Có, 5.0 (Yes, 5.0) |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Amoled |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 1.1 Inch |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Có (Yes) |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 126 X 294 Pixels |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | 20 Days |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Thiết Lập Mục Tiêu (Goal Setting) | Không (No) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Không (No) |
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Social Integration | Không (No) |
Đồng Hồ Bấm Giờ (Stopwatch) | Có (Yes) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Thương Hiệu (Brand) | Xiaomi |
Model (Model) | Band 5 |
Box Contents | Fitness Band, Charging Cable, Warranty Card, User Manual |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Calories Intakeburned | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Máy Đếm Bước (Pedometer) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Nhận Cuộc Gọi (Receive Call) | Không (No) |
Điều Khiển Màn Trập Camera (Camera Shutter Control) | Không (No) |
Tìm Điện Thoại (Find My Phone) | Không (No) |
Thực Hiện Cuộc Gọi (Make Call) | Không (No) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Vật Liệu Body (Body Material) | Plastic |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
Hình Dạng Bề Mặt (Shape Surface) | Rectangle |
Màu Sắc (Colours) | Black |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V4.4, Ios 9.0 Or Above |
Thiết Bị Tương Thích (Compatible Devices) | Smartphones |
RUGGEDNESS |
---|
Water Resistant | Có (Yes) |
Dust Resistance | Có (Yes) |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |