Thông số XIAOMI MI NOTEBOOK PRO 15 - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết
Thông tin chung - XIAOMI MI NOTEBOOK PRO 15
- Thương hiệu: XIAOMI
- Model: MI NOTEBOOK PRO 15
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): mi notebook pro 15
- Hệ Điều Hành (Operating System): window
- Bộ Xử Lý (Processor): intel core i7 10th gen
- Màu Sắc (Colors): gray
- Trọng Lượng (Weight): 2 kg
- Ram (Ram): 16 gb
- Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): nvidia geforce mx350
Thông số chi tiết - XIAOMI MI NOTEBOOK PRO 15
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Hiệu Suất (Performance) | Nvidia Geforce Mx350 |
Hiển Thị (Display) | 15.6 Inch |
Lưu Trữ (Storage) | 1 Tb |
Ắc Quy (Battery) | Li-Ion |
Bộ Xử Lý (Processor) | Intel Core I7 10Th Gen |
Giá Tại Ấn Độ (Price In India) | 74960 |
Ram (Ram) | 16 Gb |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Hdmi (Hdmi) | Có (Yes) |
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone) | Có (Yes) |
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technologies) | Dolby Audio |
Webcam (Webcam) | Có (Yes) |
Loa (Speakers) | Có (Yes) |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) |
---|
Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Variant) | Không (No) |
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor) | Nvidia Geforce Mx350 |
Clock Speed | 1.8 Ghz |
Bộ Xử Lý (Processor) | Intel Core I7 10Th Gen |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Loại Ram (Ram Type) | Ddr4 |
Dung Tích (Capacity) | 16 Gb |
CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS) |
---|
Kích Thước Hiển Thị (Display Size) | 15.6 Inch |
Loại Hiển Thị (Display Type) | Fhd |
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution) | 1920 X 1080 Pixels |
Tính Năng Hiển Thị (Display Features) | Full Hd (Corning Gorilla Glass 3) |
THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS) |
---|
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device) | Touchpad With Multi-Touch Gestures Support |
Bàn Phím (Keyboard) | Full Size Backlit Keyboard |
Quét Dấu Vân Tay (Fingerprint Scanner) | Có (Yes) |
THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION) |
---|
Trọng Lượng (Weight) | 2 Kg |
Hệ Điều Hành (Operating System) | Window |
Model (Model) | Mi Notebook Pro 15 |
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd) | 360.7 X 243.6 X 16.9 Mm |
Thương Hiệu (Brand) | Xiaomi |
Màu Sắc (Colors) | Gray |
LƯU TRỮ CHÍNH (PRIMARY STORAGE) |
---|
Hdd Capacity | 1 Tb |
KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING) |
---|
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan) | 802.11Ac (2.4Ghz, 5Ghz) |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version) | V5.0 |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
Dung Lượng Ssd (Ssd Capacity) | 1 Tb |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | 60W |
Loại Pin (Battery Type) | Li-Ion |
CỔNG (PORTS) |
---|
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack) | Có (Yes) |
Đầu Đọc Thẻ Sd (Sd Card Reader) | Có (Yes) |
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack) | 3.5 Mm |