Thông số XIAOMI MIJIA MINI SPORTS & ACTION CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI MIJIA MINI SPORTS & ACTION CAMERA


XIAOMI MIJIA MINI SPORTS & ACTION CAMERA
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: MIJIA MINI SPORTS & ACTION CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 0.0990 kilogram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 8.3 mp resolution

Thông số chi tiết - XIAOMI MIJIA MINI SPORTS & ACTION CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Kết Nối Usb (Wifi, Usb Connectivity)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable
Độ Phân Giải (Resolution)8.3 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Xiaomi Mijia Mini Sports And Action Camera, Battery,Usb Cable ,Manual And Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P)
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Prime
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1450 Mah

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Sports And Action
Tiêu Đề (Title)Xiaomi Mijia Mini Sports & Action Camera
Thương Hiệu (Brand)Xiaomi

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Max External Card Supported: Tf 64G (Not Included)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N, V 4.1
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Có (Yes)
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)0.0990 Kilogram
RuggedYes Water, Dust, Shock
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)71.5 X 42.7 X 29.5 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có (Yes)
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Software
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Khác, Time Lapse,Camera Timer,Auto Focusing (Other, Time Lapse,Camera Timer,Auto Focusing)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Effective Resolution8.3 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2.4 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashKhông (No)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)