Thông số XIAOMI PAD 5 PRO 12.4 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI PAD 5 PRO 12.4


XIAOMI PAD 5 PRO 12.4
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: PAD 5 PRO 12.4
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 12.4 inches, 445.8 cm2 (~84.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, MIUI Pad 13

Thông số chi tiết - XIAOMI PAD 5 PRO 12.4


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)No Cellular Connectivity
Tần Số 2G (2G Bands)N/A
Tần Số 3G (3G Bands)N/A
Tần Số 4G (4G Bands)N/A
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, August 11
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, August 24

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)285 X 185.2 X 6.7 Mm (11.22 X 7.29 X 0.26 In)
Trọng Lượng (Weight)620 G (1.37 Lb)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Aluminum Frame, Aluminum Back
SimKhông (No)
Khác (Other)Stylus Support (Magnetic)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 120Hz, Hdr10, Dolby Vision, 500 Nits
Kích Thước (Size)12.4 Inches, 445.8 Cm2 (~84.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1600 X 2560 Pixels, 16:10 Ratio (~243 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Miui Pad 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8250-Ac Snapdragon 870 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.2 Ghz Kryo 585 & 3X2.42 Ghz Kryo 585 & 4X1.80 Ghz Kryo 585)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 650

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual50 Mp, F/1.8, 1/2.76", 0.64Μm, Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single20 Mp, F/2.2, 1/3.4", 0.8Μm
Video (Video)1080P@30/60Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (4 Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningKhông (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.2 Video Output

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Color Spectrum)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 10000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)67W Wired, Pd3.0, Qc4, 60% In 36 Min, 100% In 68 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Silver, Green
Giá Cả (Price)About 400 Eur