Thông số XIAOMI POCO M4 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI POCO M4 5G


XIAOMI POCO M4 5G
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: POCO M4 5G
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.58 inches, 104.3 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6833 Dimensity 700 (7 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, MIUI 13

Thông số chi tiết - XIAOMI POCO M4 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, August 15
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, October 07

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164 X 76.1 X 8.9 Mm (6.46 X 3.00 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)200 G (7.05 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass), Plastic Frame, Plastic Back
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 90Hz, 500 Nits (Hbm)
Kích Thước (Size)6.58 Inches, 104.3 Cm2 (~83.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2408 Pixels, 20:9 Ratio (~401 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass (Unspecified Version)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Miui 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6833 Dimensity 700 (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Cortex-A76 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 Mc2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.2

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp, F/2.2, (Wide), Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2, (Wide)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Bds (Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)18W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Power Black, Cool Blue, Poco Yellow
Số Hiệu (Models)22041219Pg
Sar1.09 W/Kg (Head) 1.09 W/Kg (Body)
Sar Eu0.60 W/Kg (Head) 0.99 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 165.00 / € 221.93

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 336380 (V9) Geekbench: 1730 (V5.1) Gfxbench: 12Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1630:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-28.8 Lufs (Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 121H