Thông số XIAOMI REDMI K50I - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI K50I


XIAOMI REDMI K50I
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI K50I
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.6 inches, 103.4 cm2 (~85.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek Dimensity 8100 (5 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.85 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, MIUI 13

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI K50I


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, July 20
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, July 23

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.6 X 74.3 X 8.9 Mm (6.44 X 2.93 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)200 G (7.05 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ffs Lcd, 144Hz, Hdr10, Dolby Vision, 500 Nits (Typ), 650 Nits (Hbm)
Kích Thước (Size)6.6 Inches, 103.4 Cm2 (~85.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2460 Pixels (~407 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Miui 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Dimensity 8100 (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.85 Ghz Cortex-A78 & 4X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G610 Mc6

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple64 Mp, F/1.9, (Wide), 1/1.72", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 120˚, (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.5, (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.3, A2Dp, Le
PositioningGps (L1), Glonass (L1), Bds (B1I+B1C), Galileo (E1), Qzss (L1)
Nfc (Nfc)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Con Quay Hồi Chuyển, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5080 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)67W Wired, 50% In 15 Min, 100% In 46 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Phantom Blue, Stealth Black, Quick Silver
Số Hiệu (Models)22041216I
Giá Cả (Price)₹ 19,949