Thông số XIAOMI REDMI K60 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI K60 PRO


XIAOMI REDMI K60 PRO
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI K60 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.67 inches, 107.4 cm2 (~87.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 13, MIUI 14

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI K60 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41, 42
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 8, 28, 38, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, December 27
Trạng Thái (Status)Available. Released 2023, January 01

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.8 X 75.4 X 8.6 Mm Or 8.9 Mm
Trọng Lượng (Weight)201 G Or 205 G (7.09 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, 68B Colors, 120Hz, Dolby Vision, Hdr10+, 1400 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.67 Inches, 107.4 Cm2 (~87.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 3200 Pixels, 20:9 Ratio (~526 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 13, Miui 14
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8550-Ab Snapdragon 8 Gen 2 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.2 Ghz Cortex-X3 & 2X2.8 Ghz Cortex-A715 & 2X2.8 Ghz Cortex-A710 & 3X2.0 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 740

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram, 512Gb 16Gb Ram
Khác (Other)Ufs 4.0 Ufs 3.1 - 128Gb Only

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple54 Mp, F/1.9, (Wide), 1/1.49", 1.0Μm, Pdaf, Ois 8 Mp, 118˚ (Ultrawide), 1/4", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)8K@24Fps, 4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120/240/960Fps, 720P@1920Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, (Wide), 1/3.06", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30/60/120Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.3, A2Dp, Le
PositioningGps (L1+L5), Glonass (G1), Bds (B1I+B2A+Bc), Galileo (E1+E5A), Qzss (L1+L5), Navic
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioUnspecified
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)120W Wired, Pd3.0, Qc3+, 100% In 19 Min (Advertised) 30W Wireless

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Mint, Champion Black
Giá Cả (Price)About 460 Eur