Thông số XIAOMI REDMI K60E - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI K60E


XIAOMI REDMI K60E
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI K60E
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.67 inches, 107.4 cm2 (~86.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek Dimensity 8200 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.1 GHz Cortex-A78 & 3x3.0 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, MIUI 13

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI K60E


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41, 42
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 8, 28, 38, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, December 27
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, December 27

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.1 X 76.2 X 8.5 Mm (6.42 X 3.00 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)202 G (7.13 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, 120Hz, Dolby Vision, Hdr10+, 1200 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.67 Inches, 107.4 Cm2 (~86.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 3200 Pixels, 20:9 Ratio (~526 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass Victus

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Miui 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Dimensity 8200 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.1 Ghz Cortex-A78 & 3X3.0 Ghz Cortex-A78 & 4X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G610 Mc6

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, (Wide), 1/2", 0.8Μm, Pdaf, Ois 8 Mp, 120˚ (Ultrawide), 1/4", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps, 720P@960Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single20 Mp, (Wide), 1/2.0", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30/60/120Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.3, A2Dp, Le
PositioningGps (L1), Glonass (G1), Bds (B1I+B1C), Galileo (E1), Qzss (L1)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioUnspecified
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)67W Wired, Pd3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Green
Giá Cả (Price)About 300 Eur