Thông số XIAOMI REDMI PAD - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - XIAOMI REDMI PAD
- Thương hiệu: XIAOMI
- Model: REDMI PAD
- Năm Sản Xuất: 2022
- Hiển Thị (Display): 10.61 inches, 320.4 cm2 (~80.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 3GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.0, (wide), AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT8781 Helio G99 (6nm)
- CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 12, MIUI 13.1
Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI PAD
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Tần Số 3G (3G Bands) | N/A |
Tần Số 4G (4G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2022, October 04 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2022, October 05 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 250.5 X 158.1 X 7.1 Mm (9.86 X 6.22 X 0.28 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 465 G (1.03 Lb) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Aluminum Frame |
Sim | Không (No) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd, 1B Colors, 90Hz, 400 Nits (Typ) |
Kích Thước (Size) | 10.61 Inches, 320.4 Cm2 (~80.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1200 X 2000 Pixels, 5:3 Ratio (~220 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 12, Miui 13.1 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt8781 Helio G99 (6Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (2X2.2 Ghz Cortex-A76 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-G57 Mc2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 3Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram |
Khác (Other) | Ufs 2.2 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, F/2.0, (Wide), Af |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, F/2.3, 105° (Ultrawide) |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (4 Speakers) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
Khác (Other) | 24-Bit/192Khz Audio |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth (Bluetooth) | 5.2, A2Dp, Le |
Positioning | Không (No) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Usb Type-C, Otg |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Po 8000 Mah, Non-Removable |
Sạc (Charging) | 18W Wired |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Graphite Gray, Moonlight Silver, Mint Green |
Giá Cả (Price) | About 250 Eur |
TESTS |
---|
Hiệu Suất (Performance) | Antutu: 319077 (V9)
Geekbench: 1852 (V5.1)
Gfxbench: 13Fps (Es 3.1 Onscreen) |
Hiển Thị (Display) | Contrast Ratio: 1529:1 (Nominal) |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | -23.9 Lufs (Very Good) |