Thông số XIAOMI YI 2 SPORTS & ACTION CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - XIAOMI YI 2 SPORTS & ACTION CAMERA
- Thương hiệu: XIAOMI
- Model: YI 2 SPORTS & ACTION CAMERA
- Năm Sản Xuất: -
- Trọng Lượng (Weight): 0.229 kilogram
- Độ Phân Giải (Resolution): 12 mp resolution
Thông số chi tiết - XIAOMI YI 2 SPORTS & ACTION CAMERA
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Thu Phóng (Zoom) | 1080P Hd Video |
Cảm Biến (Sensor) | Cmos Sensor |
Kết Nối (Connectivity) | Wifi, Kết Nối Usb (Wifi, Usb Connectivity) |
Ắc Quy (Battery) | Rechargeable |
Độ Phân Giải (Resolution) | 12 Mp Resolution |
CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES) |
---|
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox) | 1 X Xiaomi Yi Ii 4K Action Camera, 1 X Usb Cable |
VIDEO (VIDEO) |
---|
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available) | 1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd) |
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect) | Có (Yes) |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type) | Microsd |
ỐNG KÍNH (LENS) |
---|
Lens Construction | 7 Layer Optical Glass Lens |
Loại Ống Kính (Lens Type) | Prime |
Nắp Ống Kính (Lens Cover) | Không (No) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Ắc Quy (Battery) | Rechargeable(Proprietary) |
Dung Lượng Pin (Battery Capacity) | 1400 Mah, 3.85 Volts |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Loại (Type) | Sports And Action |
Tiêu Đề (Title) | Xiaomi Yi 2 Sports & Action Camera |
Thương Hiệu (Brand) | Xiaomi |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Hdmi (Hdmi) | Không (No) |
Wifi (Wifi) | Yes Type 802.11 B/G/N/A |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Usb (Usb) | Có (Yes) |
Pictbridge | Không (No) |
EXPOSURE |
---|
Exposure Lock | Không (No) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Trọng Lượng (Weight) | 0.229 Kilogram |
Rugged | Yes Water, Dust |
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd) | 100 X 550 X 100 Mm |
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options) | Black, Pink |
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES) |
---|
3D (3D) | Không (No) |
Chạm Tập Trung (Touch Focus) | Có (Yes) |
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode) | Không (No) |
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode) | Không (No) |
Chế Độ Chụp (Burst Mode) | Có (Yes) |
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type) | Auto |
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control) | Không (No) |
Microphone | Có (Yes) |
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization) | Yes Type : Software |
CẢM BIẾN (SENSOR) |
---|
Model Bộ Xử Lý (Processor Model) | Ambarella A9Se Processor |
Loại (Type) | Cmos Sensor |
Sizew X H (Sizew X H) | 6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch) |
Effective Resolution | 12 Mp Resolution |
XEM TRƯỚC (PREVIEWING) |
---|
Loại Hiển Thị (Display Type) | Lcd |
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language) | 1 |
Kích Thước Hiển Thị (Display Size) | 2.19 Inch |
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display) | Không (No) |
Viewfinder | Không (No) |
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen) | Có (Yes) |
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment) | Không (No) |
ĐÈN FLASH (FLASH) |
---|
Built In Flash | Không (No) |
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount) | Không (No) |