Thông số XIAOMI YI LITE SPORTS & ACTION CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI YI LITE SPORTS & ACTION CAMERA


XIAOMI YI LITE SPORTS & ACTION CAMERA
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: YI LITE SPORTS & ACTION CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 72 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 16 mp resolution

Thông số chi tiết - XIAOMI YI LITE SPORTS & ACTION CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)4K Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Kết Nối Usb (Wifi, Usb Connectivity)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)16 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)1 X Xiaomi Yi Lite Sports & Action Camera, 1 X Usb Cable, User Manual & Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1998X1080 Pixels (2K),1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Dung Lượng Thẻ Nhớ (Memory Card Capacity)64 Gb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Microsd

ỐNG KÍNH (LENS)
Lens ConstructionUltra Wide Angle Glass Lens
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Sports And Action
Tiêu Đề (Title)Xiaomi Yi Lite Sports & Action Camera
Thương Hiệu (Brand)Xiaomi

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 A/B/G/N/Ac, V 4.1
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Có (Yes)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)72 Gram
RuggedCó (Yes)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)65 X 30 X 42 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Blue, Green

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Iso (Iso)100-1600 Iso
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Có (Yes)
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Hẹn Giờ (Self Timer)Custom Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)10 Mp

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Hisilicon Hi3556V100 Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)1/2.8 Inch
Effective Resolution16 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)1
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2.0 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashKhông (No)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)