Thông số XIAOMI YI M1 (12-40MM F/3.5-F/5.6 AND 42.5MM F/1.8 KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI YI M1 (12-40MM F/3.5-F/5.6 AND 42.5MM F/1.8 KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA


XIAOMI YI M1 (12-40MM F/3.5-F/5.6 AND 42.5MM F/1.8 KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: YI M1 (12-40MM F/3.5-F/5.6 AND 42.5MM F/1.8 KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Độ Phân Giải (Resolution): 20.16 mp resolution

Thông số chi tiết - XIAOMI YI M1 (12-40MM F/3.5-F/5.6 AND 42.5MM F/1.8 KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi (Wifi, Hdmi)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)20.16 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Xiaomi Yi M1 (12-40Mm F/3.5-F/5.6 And 42.5Mm F/1.8 Kit Lens)Mirrorless Camera,Usb Cable,Strap,Body Cap,(Attached)Lens Cap,Power Adapter,Battery,User Manual

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 30, 60720P Frame Rate : 24, 30, 60
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/5.6 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)12-40 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Yes Lens Cap
Lens Construction9 Sets Of 11 Optical Glasses
MountMicro Four Thirds

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)380 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Xiaomi Yi M1 (12-40Mm F/3.5-F/5.6 And 42.5Mm F/1.8 Kit Lens) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Xiaomi

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N, V 4.1
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)114 X 64 X 34 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Silver
RuggedKhông (No)

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-25600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-60 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Black & White/Sepia Tone, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Image Editing Raw To Jpeg, Color To B&W, Bảo Vệ, Delete Single Image;Video: Normal Speed, Fast Forward, Reverse, Pause;Photo: Single Image Display, Information Display, Index Display, Magnified Display (Pictures, Black & White/Sepia Tone, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Frame, Image Editing Raw To Jpeg, Color To B&W, Protection, Delete Single Image;Video: Normal Speed, Fast Forward, Reverse, Pause;Photo: Single Image Display, Information Display, Index Display, Magnified Display)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Candlelight, Fireworks, Landscape, Portrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)81 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)17.3 X 13 Mm, 4/3 Inch (17.3 X 13 Mm , 4/3 Inch)
Effective Resolution20.16 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1040000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashKhông (No)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)