MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Ag 200 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985- |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 196 Cc / 11.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67.0 X 557 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5;1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Ignition / Starting | Cdi |
| Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 16 Hp / 11.9 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiple - Disc Diaphragm Spring |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Semi Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monocross |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-19-4Pr |
Lốp Sau (Rear Tyre) | .10-18-4Pr |
Caster Angle | 27,9° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 87 Mm / 3.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1345 Mm / 52.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 245 Mm / 9.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 127Kg / 280 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.1 Us Gal |