Thông số YAMAHA AG 200 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA AG 200

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: AG 200
  • Năm Sản Xuất: 1985
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 16 hp / 11.9 kw @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1985-
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-19-4pr
  • Lốp Sau (Rear Tyre): .10-18-4pr
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 litres / 3.1 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA AG 200


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Ag 200
Năm Sản Xuất (Year)1985-
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc
Dung Tích (Capacity)196 Cc / 11.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67.0 X 557 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5;1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Ignition  /  StartingCdi
Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)16 Hp / 11.9 Kw @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiple - Disc Diaphragm Spring
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Aluminium Semi Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monocross
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-19-4Pr
Lốp Sau (Rear Tyre).10-18-4Pr
Caster Angle27,9°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)87 Mm / 3.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1345 Mm / 52.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm / 32.6 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)245 Mm / 9.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)127Kg / 280 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 Litres / 3.1 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA AG 200


YAMAHA AG 200 - cauhinhmay.com

YAMAHA AG 200 - cauhinhmay.com