Thông số YAMAHA CS 200 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA CS 200

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: CS 200
  • Năm Sản Xuất: 1971
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 22 hp / 16.1 kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1971
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.25-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11.5 litres

Thông số chi tiết - YAMAHA CS 200


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Cs 200
Năm Sản Xuất (Year)1971
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Parallel Twin
Dung Tích (Capacity)247 Cc / 11.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54 Х 54 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.7J1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)22 Hp / 16.1 Kw @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)2.92 Kgf-M @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.25-18
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)154 Kg
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11.5 Litres

Hình Ảnh - YAMAHA CS 200


YAMAHA CS 200 - cauhinhmay.com