MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Dt 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1978 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Reed-Valve |
Dung Tích (Capacity) | 123 Cc / 7.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 Х 50 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Autolube |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.2 Litres / 1.76 Qts |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 24 Mm Mikuni Carburettor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 13 Hp / 9.5 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 9.8 Lb-Ft @ 6,500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monocross |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2095 Mm / 82.5 In Width 866 Mm / 34.1 In Height 1120 Mm / 44.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1404 Mm / 53.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 265 Mm / 10.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 96 Kg / 212 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 6.8 Litres / 1.8 Gal |