Thông số YAMAHA DT 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA DT 125

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: DT 125
  • Năm Sản Xuất: 1978
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 13 hp / 9.5 kw @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1978
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 6.8 litres / 1.8 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA DT 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Dt 125
Năm Sản Xuất (Year)1978
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Reed-Valve
Dung Tích (Capacity)123 Cc / 7.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 Х 50 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.2:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Autolube
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)1.2 Litres  / 1.76 Qts
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Single 24 Mm Mikuni Carburettor
Hệ Thống Điện (Ignition)Magneto
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)13 Hp / 9.5 Kw @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)9.8 Lb-Ft @ 6,500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monocross
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-21
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50-18
Kích Thước (Dimensions)Length  2095 Mm / 82.5 In Width      866 Mm / 34.1 In Height   1120 Mm / 44.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1404  Mm /  53.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.8 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)265 Mm / 10.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)96 Kg / 212 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)6.8 Litres / 1.8 Gal

Hình Ảnh - YAMAHA DT 125


YAMAHA DT 125 - cauhinhmay.com

YAMAHA DT 125 - cauhinhmay.com

YAMAHA DT 125 - cauhinhmay.com

YAMAHA DT 125 - cauhinhmay.com

YAMAHA DT 125 - cauhinhmay.com