MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Dt 125Mx |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Reed-Valve |
Dung Tích (Capacity) | 123 Cc / 7.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 Х 50 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Autolube |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 0.9 Litres |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 24 Mm Mikuni |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Flywheel Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14 Hp / 10.3 Kw @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 1.5 Kgf-M / 15.2 Nm @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 160 Mm / 6.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monocross |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 115 Mm / 4.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2080 Mm / 81.8 In Width 885 Mm / 34.8 In Height 1120 Mm / 41.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1325 Mm / 52.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 855 Mm / 33.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 265 Mm / 10.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 96 Kg / 212 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7 Litres / 1.58 Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 79 Mpg |
Standing ¼ Mile | 19.9 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 74 Mph |