Thông số YAMAHA DT 125R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA DT 125R

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: DT 125R
  • Năm Sản Xuất: 1996
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 14 hp / 10.3 kw @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1996-97
  • Top speed: 124.6 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.10-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10 litres / 2.2 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA DT 125R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Dt 125R
Năm Sản Xuất (Year)1996-97
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Reed-Valve
Dung Tích (Capacity)123 Cc / 7.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 50 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.8:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Autolube
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)1.2 Litres
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Vm24 Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)14 Hp / 10.3 Kw @ 6500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)1.5 Kgf-M / 15.2 Nm @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monocross
Phanh Trước (Front Brakes)Single 230Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.10-18
Kích Thước (Dimensions)Length 2135 Mm / 81.0 In Width    820 Mm / 32.2 In Height  1255 Mm / 49.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1360 Mm / 53.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)840 Mm / 33.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)270 Mm / 10.6 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)119.0 Kg / 262.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10 Litres / 2.2 Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)20 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 016.0 M / 43.7 M
Standing ¼ Mile16.9 Sec / 115.9 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)124.6 Km/H

Hình Ảnh - YAMAHA DT 125R


YAMAHA DT 125R - cauhinhmay.com

YAMAHA DT 125R - cauhinhmay.com