MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Dt 125Re |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005-07 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Reed-Valve |
Dung Tích (Capacity) | 123 Cc / 7.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 50 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Autolube |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.2 Litres |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni 28 Ss |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14.7 Hp/ 10.8 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 1.7 Kgf-M / 16.3 Nm @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 170 Mm / 6.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monocross Linkage |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 200 Mm / 7.9 In6.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 230Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/80 -18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2135 Mm / 81.0 In Width 820 Mm / 32.2 In Height 1255 Mm / 49.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1415 Mm / 55.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 885 Mm / 34.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 270 Mm / 10.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 116 Kg / 255.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 Litres / 2.2 Gal |