MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Dt 175 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981- |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Reed Valve |
Dung Tích (Capacity) | 171 Cc / 10.43 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 50 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.8;1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Vm24Ss 24Mm Slide Type Carburettor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi, Magneto Type |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Ắc Quy (Battery) | 6V, 4Ah. |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 16.5 Hp / 12.3 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 8.8 Nm / 12 Lb- Ft @ 6000Rpm. |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate Type. |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Did428Sm. 117 Links. |
Primary Reduction Ratio | 3.23:1. |
Final Reduction Ratio | 2.37:1. |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 33.55, 2Nd 20.38, 3Rd 14.42, 4Th 11.50, 5Th 10.09 |
Gearbox Sprocket | 15 Teeth. |
Wheel Sprocket | 49 Teeth. |
Khung Xe (Frame) | Welded, Tubular, Double Cradle With Single Downtube. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Oil Damped. |
Front Fork Oil | 146Cc (4.9Fl. Oz.) Per Leg. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50 -18 |
Castor Angle | 60° |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2080 Mm / 81.9 In Height 1120 Mm / 44.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1350 Mm / 53.1In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 265 Mm / 10.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 845 Mm / 33.27 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 99 Kg / 2181 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7 Litres / 1.5Gal |