MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Dt-2 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1971 - 72 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 246 Cc / 15.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 64 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Autolube |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 26Mm Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Flywheel Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 24 Hp / 17.8 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 24.8 Nm / 18.3 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Duplex Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2100.5 Mm / 82.7 In Width 889.0 Mm / 35.0 In Height 1160.7 Mm / 45.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1389.3 Mm / 54.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 813 Mm / 32 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 254 Mm / 10.0 In |
Dry Weight | 115Kg / 253 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.5 Us Gal |