MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Dt 200Wr |
Năm Sản Xuất (Year) | 1993 - 96 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single-Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 195 Cc / 12.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 Х 57 Mm |
Cooling Systom | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.4:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single Mikuni Tm28Ss |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Primary Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 33 Hp / 24.6 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 23.5 N-M / 17.4 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Et Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminum |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Front Fork; Air Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 272 Mm / 10.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monocross, Single Shock Swingarm;Adjustable Preload And Compression Dampening |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-18 |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 315 Mm / 12.4 In |
Oil Tank Capacity | 1.2 Litres / 1.38 Us Quarts |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 108 Kg / 238 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 Litres / 2.75 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 14.73 Sec / 138.46 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 162 Km/H |