MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Dt 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 246 Cc / 15.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 64 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Autolube |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 28Mm Mikuni Vm28Ss |
Hệ Thống Điện (Ignition) | External-Rotor Magneto; Cdi; Six-Volt Battery |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 17 Hp 12.6 Kw @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 20.7 Nm / 15.3 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 33/13, 2.538 / 2Nd 34/19, 1.789 3Rd 26/20, 1.300 / 4Th 23/23, 1.000 /5Th 20/26, 0.769 |
Khung Xe (Frame) | Double-Downtube, Full-Cradle, Mild-Steel Frame; Tubular-Section, Mild-Steel Swing Arm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Oil-Damped, Coil-Spring Fork With Forward-Mounted Axle And |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 195 Mm / 7.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Decarbon-Type, Nitrogen-Charged Mono-Shock Producing |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 152 Mm / 5.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Conical Hub With Drum Brake |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Conical Hub With Rod-Actuated Drum Brake |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 135 Mm / 5.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Width 870 / 34.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1420 Mm / 55.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 856 Mm / 33.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 255 Mm / 10.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 122 Kg / 269 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 131 Kg / 290 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 Litres / 2.2 Gal |