Thông số YAMAHA DT 250 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA DT 250

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: DT 250
  • Năm Sản Xuất: 1981
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 17 hp 12.6 kw @ 6000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1981
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.5 litres / 2.2 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA DT 250


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Dt 250
Năm Sản Xuất (Year)1981
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)246 Cc / 15.0 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70 X 64 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.8:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Autolube
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Single 28Mm Mikuni Vm28Ss
Hệ Thống Điện (Ignition)External-Rotor Magneto; Cdi; Six-Volt Battery
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)17 Hp 12.6 Kw @ 6000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)20.7 Nm / 15.3 Lb-Ft @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 33/13, 2.538  /  2Nd 34/19, 1.789  3Rd  26/20, 1.300  /  4Th 23/23, 1.000  /5Th 20/26, 0.769
Khung Xe (Frame)Double-Downtube, Full-Cradle, Mild-Steel Frame; Tubular-Section, Mild-Steel Swing Arm
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Oil-Damped, Coil-Spring Fork With Forward-Mounted Axle And
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)195 Mm / 7.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Decarbon-Type, Nitrogen-Charged Mono-Shock Producing
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)152 Mm / 5.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)Conical Hub With Drum Brake
Phanh Sau (Rear Brakes)Conical Hub With Rod-Actuated Drum Brake
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00-18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)135 Mm / 5.3 In
Kích Thước (Dimensions)Width 870 / 34.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1420 Mm / 55.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)856 Mm / 33.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)255 Mm / 10.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)122 Kg / 269 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)131 Kg / 290 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.5 Litres / 2.2 Gal

Hình Ảnh - YAMAHA DT 250


YAMAHA DT 250 - cauhinhmay.com

YAMAHA DT 250 - cauhinhmay.com

YAMAHA DT 250 - cauhinhmay.com