Thông số YAMAHA DT-3 250 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA DT-3 250

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: DT-3 250
  • Năm Sản Xuất: 1973
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 24 hp / 17.8 kw @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1973
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9 litres / 2.5 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA DT-3 250


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Dt-3 250
Năm Sản Xuất (Year)1973
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)246 Cc / 15.0 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70 X 64 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.8:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Autolube
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)26Mm Mikuni Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Flywheel Magneto
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)24 Hp / 17.8 Kw @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)24.8 Nm / 18.3 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Duplex Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.25-19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00-18
Kích Thước (Dimensions)Length  2100.5 Mm / 82.7 In Width      889.0 Mm / 35.0 In Height   1160.7 Mm / 45.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1389.3 Mm / 54.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)813 Mm / 32 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)254 Mm / 10.0 In
Dry  Weight115Kg / 253 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9 Litres / 2.5 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA DT-3 250


YAMAHA DT-3 250 - cauhinhmay.com