MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Dt 360A |
Năm Sản Xuất (Year) | 1973 - 75 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Read Valve |
Dung Tích (Capacity) | 351 Cc / 21.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 Х 70 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.4:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 30Mm Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 32 Hp / 23.4 Kw @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.6 Kgf-M / 26 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1425 Mm / 56.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 220 Mm / 8.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 125 Kg / 275.5 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 134 Kg / 295.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.3 Us Gal |