Thông số YAMAHA DT 360A - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA DT 360A

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: DT 360A
  • Năm Sản Xuất: 1973
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 32 hp / 23.4 kw @ 6000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1973 - 75
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9 litres / 2.3 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA DT 360A


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Dt 360A
Năm Sản Xuất (Year)1973 - 75
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Read Valve
Dung Tích (Capacity)351 Cc / 21.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)80 Х 70 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.4:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Single 30Mm Mikuni Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)32 Hp / 23.4 Kw @ 6000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.6 Kgf-M / 26 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00-18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1425 Mm / 56.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)220 Mm / 8.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)125 Kg / 275.5 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)134 Kg / 295.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9 Litres / 2.3 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA DT 360A


YAMAHA DT 360A - cauhinhmay.com

YAMAHA DT 360A - cauhinhmay.com