MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Dt 400 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1978 - 79 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Read Valve |
Dung Tích (Capacity) | 397 Cc / 24.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 85 Ñ
70 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.4:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 28Mm Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 23 Hp / 17.1 Kw @ 5500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.8 Kg-M / 27.5 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm Fork |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 124 Kg / 272 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 141 Kg / 310.9 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.3 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 16.5 Sec / 74.5 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 87 Mph |